SUN2000-12/15/17/20/25K-MB0
Thông tin sản phẩm
- Hãng sản xuất Huawei Technologies
- Xuất xứ thương hiệu Huawei Technologies
- Xuất xứ (Made in) China
Inverter Huawei SUN2000-12/15/17/20/25K-MB0 – Hiệu suất cao, tích hợp lưu trữ, an toàn tối ưu
Dòng inverter hòa lưới ba pha Huawei SUN2000-MB0 (từ 12kW đến 25kW) là giải pháp lý tưởng cho hệ thống điện mặt trời dân dụng và thương mại. Thiết bị đạt hiệu suất tối đa 98.4%, hỗ trợ kết nối pin lưu trữ LUNA2000, tương thích với bộ tối ưu hóa công suất (optimizer), và tích hợp nhiều tính năng an toàn như AFCI, giám sát dòng rò, chống sét AC/DC. Với chuẩn chống nước bụi IP66, hỗ trợ kết nối thông minh qua WLAN/RS485/4G, SUN2000-MB0 đảm bảo vận hành bền bỉ, an toàn và dễ dàng giám sát qua ứng dụng FusionSolar.
✅ Hiệu suất cao
✅ Tích hợp ESS – Sẵn sàng lưu trữ
✅ An toàn chủ động (AFCI, chống sét, giám sát dòng rò)
✅ Chuẩn bảo vệ IP66 – Hoạt động ổn định ngoài trời
✅ Giám sát thông minh – Kết nối WLAN, RS485, 4G
Inverter Huawei SUN2000-12/15/17/20/25K-MB0 - Giải Pháp Điện Mặt Trời 3 Pha Thông Minh
✅ Hiệu suất đỉnh 98.4% - Tối ưu hóa sản lượng điện
✅ Tích hợp ESS - Hỗ trợ pin lưu trữ LUNA2000, sạc/xả mạnh mẽ
✅ Bảo vệ toàn diện: Chống sét TYPE II, chống đảo lưới, ngắt mạch DC/AC
✅ Kết nối linh hoạt: 2 MPPT, 4 đầu vào, quản lý từ xa qua app
Ứng dụng: Hệ thống điện mặt trời gia đình & doanh nghiệp quy vừa và nhỏ
Thông số kỹ thuật | SUN2000-12K-MB0 | SUN2000-15K-MB0 | SUN2000-17K-MB0 | SUN2000-20K-MB0 | SUN2000-25K-MB0 |
Hiệu Suất | |||||
Hiệu suất tối đa: | 98.40 % | 98.40 % | 98.40 % | 98.40 % | 98.40 % |
Hiệu suất trọng số châu Âu: | 97.90 % | 98.00 % | 98.10 % | 98.10 % | 98.20 % |
Đầu Vào DC | |||||
Công suất PV tối đa khuyến nghị¹: | 18.00 kWp | 22.50 kWp | 22.50 kWp | 30.00 kWp | 37.50 kWp |
Điện áp đầu vào tối đa²: | 1100 V | ||||
Dải điện áp hoạt động³: | 200-1000V | ||||
Dải điện áp MPPT ở công suất tối đa | 370 V - 800 V | 410 V - 800 V | 440 V - 800 V | 480 V - 800 V | 530 V - 800 V |
Điện áp khởi động: | 200 V | ||||
Điện áp đầu vào định mức: | 600 V | ||||
Dòng đầu vào tối đa mỗi MPPT | 30A (2 string) hoặc 20A (1 string) | ||||
Dòng ngắn mạch tối đa | 40 A | ||||
Số đầu vào tối đa | 4 | ||||
Số cổng MPP | 2 | ||||
Cổng lưu trữ ESS thông minh | |||||
ESS tương thích: | LUNA2000-5/10/15-S0, LUNA2000-7/14/21-S1 | ||||
Số cổng kết nối: | 2 | ||||
Dải điện áp hoạt động: | 600 V ~ 980 V | ||||
Dòng hoạt động tối đa | 26.25 A (mỗi chuỗi) | ||||
Công suất sạc tối đa: | 21 kW (1 chuỗi)/ 25 kW ( Chuỗi) | ||||
Công suất xạc tối đa: | 13.2 kW | 16.5 kW | 18.7 kW | 22.0 kW | 25.0 kW |
Đầu ra (Hòa lưới) | |||||
Kết nối lưới | 3 Pha | ||||
Công suất đầu ra định mức: | 12.00 kW | 15.00 kW | 17.00 kW | 20.00 kW | 25.00 kW |
Công suất biểu kiến tối đa: | 13.2 kVA | 16.5 kVA | 18.7 kVA | 22.0 kVA | 27,5 kVA |
Công suất tác dụng tối đa (cosφ = 1): | 13.2 kW | 16.5 kW | 18.7 kW | 22.0 kW | 27,5 kW |
Điện áp đầu ra định mức: | 220 V AC / 380 V AC, 230 V AC / 400 Vac, 240 V AC / 415 V AC; 3 W/N + PE | ||||
Dòng đầu ra định mức: | 18.2 A / 380 V AC | 22.8 A / 380 V AC | 25.8 A / 380 V AC | 30.4 A / 380 V AC | 38.0 A / 380 V AC |
17.3 A / 400 V AC | 21.7 A / 400 V AC | 24.5 A / 400 V AC | 28.9 A / 400 V AC | 36.1 A / 400 V AC | |
16.7 A / 415 V AC | 20.9 A / 415 V AC | 23.7 A / 415 V AC | 27.8 A / 415 V AC | 34.8 A / 415 V AC | |
Dòng đầu ra tối đa: | 20.2 A / 380 V AC | 25.2 A / 380 V AC | 28.6 A / 380 V AC | 33.6 A / 380 V AC | 42.0 A / 380 V AC |
19.1 A / 400 V AC | 23.9 A / 400 V AC | 27.1 A / 400 V AC | 31.9 A / 400 V AC | 39.9 A / 400 V AC | |
18.5 A / 415 V AC | 23.1 A / 415 V AC | 26.1 A / 415 V AC | 30.8 A / 415 V AC | 38.5 A / 415 V AC | |
Tần số lưới định mức: | 50 Hz / 60 Hz | ||||
Hệ số công suất điều chỉnh: | 0.8 sớm pha ... 0.8 trễ pha | ||||
Độ méo hài tối đa: | ≤ 3% | ||||
Đầu ra (Độc lập) | |||||
Thiết bị dự phòng tương thích: | SmartGuard-63A-T0 (3 pha) | ||||
Công suất đầu ra định mức: | 5.0 kW | 6.0 kW | 8.0 kW | 10.0 kW | 12.0 kW |
Điện áp đầu ra định mức: | 220 V AC / 380 V AC, 230 V AC / 400 V AC, 240 V AC / 415 V AC (3W/N + PE) | ||||
Quá tải 110%: | Liên tục | ||||
Quá tải 150%: | 5 phút (3 pha) / 5 phút (1 pha) | 1 phút (3 pha) / 5 phút (1 pha) | ||||
Quá tải 200%: | 10 giây | ||||
Thời gian chuyển mạch tự động: | ≤ 20 ms (với SmartGuard-63A-T0) | ||||
Tính Năng & Bảo Vệ | |||||
Cấp chống quá áp | PV II / AC III | ||||
hiết bị ngắt phía đầu vào (DC) | Có | ||||
Bảo vệ chống đảo pha | Có | ||||
Bảo vệ quá dòng AC | Có | ||||
Bảo vệ ngược cực DC | Có | ||||
Bảo vệ chống sét DC | Bảo vệ cấp II | ||||
Bảo vệ chống sét AC | Có, tương thích lớp bảo vệ TYPE II theo EN/IEC 61643-11 | ||||
Phát hiện điện trở cách điện DC | Có | ||||
Giám sát phát hiện dòng rò | Có | ||||
Bảo vệ hồ quang điện (AFCI) | Có | ||||
Thông Số Chung | |||||
Dải nhiệt độ hoạt động: | -25°C – 60°C (-13°F – 140°F) | ||||
Độ ẩm hoạt động: | 0% - 100% RH | ||||
Độ cao tối đa: | 4000 m (Giảm tải trên 2000 m) | ||||
Làm mát: | Đối lưu tự nhiên | ||||
Màn hình: | Đèn LED, Tích hợp WLAN + Ứng dụng FusionSolar | ||||
Giao tiếp: | RS485 WLAN/Ethernet qua Smart Dongle-WLAN-FE (Tùy chọn) 4G/3G/2G qua Smart Dongle-4G (Tùy chọn) EMMA (Tùy chọn) | ||||
Trọng lượng: | 21 kg | ||||
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): | 546 mm x 460 mm x 228 mm (21.5 x 18.1 x 9.0 inch) | ||||
Cấp bảo vệ: | IP 66 | ||||
Số lượng inverter mắc song song tối đa (khi kết nối với hệ thống lưu trữ điện Smart String ESS) | 3 | ||||
Tương Thích Optimizer | |||||
Optimizer tương thích DC MBUS: | SUN2000-450W-P2, SUN2000-600W-P, MERC-1100W-P, MERC-1300W-P | ||||
Tiêu Chuẩn (Chi Tiết Theo Yêu Cầu) | |||||
An toàn: | EN/IEC62109-1, EN/IEC62109-2 | ||||
Tiêu chuẩn kết nối lưới: | IEC61727, IEC62116, IEC61683, EN50530, ABNT NBR 16149/16150, MEA/PEA, G99, IRR-DCC-MV/IRR-TIC, Philippine Grid Code Resolution No. 07, NRS 097-2-1, EN50549-1, VDE4105, UTE15-712-1/VFR 2019, UNE217002, NTS631, RD244(UNE217001), PPDS, ROGA, TOR Erzeuger, CEI 0-21:2020-12 V1, CEI-016, C10/C11, EN50549-2, VDE4110 |