
SUN2000-150K-MG0
Mã sản phẩm: SUN2000-150K-MG0
Giá bán: Liên hệ
Thông tin sản phẩm
- Hãng sản xuất Huawei
- Xuất xứ thương hiệu Huawei Technologies
- Xuất xứ (Made in) China
Biến tần Huawei SUN2000-150K-MG0 là giải pháp hàng đầu dành cho các hệ thống điện mặt trời thương mại và quy mô lớn. Được trang bị công nghệ tiên tiến, thiết bị này mang lại hiệu suất cao, độ tin cậy vượt trội và khả năng vận hành thông minh, giúp tối ưu hóa sản lượng điện và giảm chi phí vận hành.
Đặc điểm nổi bật
🔹 Hiệu suất cao – Tối ưu hóa sản lượng điện
- Hiệu suất tối đa lên đến 99.0%, giúp khai thác tối đa nguồn năng lượng mặt trời.
- 12 MPPT độc lập, giảm thiểu tổn thất do bóng che và điều kiện môi trường không đồng đều.
- Hỗ trợ điện áp đầu vào lên đến 1500V, giảm chi phí hệ thống.
🔹 An toàn và đáng tin cậy
- AI AFCI (Artificial Intelligence Arc Fault Circuit Interrupter) giúp phát hiện và ngăn chặn sự cố hồ quang điện, giảm thiểu rủi ro cháy nổ.
- Cấp bảo vệ IP66, chống bụi và nước, hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.
- Tích hợp SPD loại II cho cả DC và AC, bảo vệ chống sét lan truyền.
🔹 Vận hành thông minh – Giám sát hiệu quả
- Hỗ trợ giám sát chuỗi (string monitoring) theo thời gian thực, giúp phát hiện lỗi nhanh chóng.
- Công nghệ làm mát tự nhiên (không dùng quạt), giảm tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Dễ dàng kết nối với SmartLogger 3000A và nền tảng FusionSolar, giúp quản lý từ xa hiệu quả.
Ứng dụng linh hoạt
- Hệ thống điện mặt trời áp mái thương mại & công nghiệp.
- Trang trại điện mặt trời quy mô lớn.
- Giải pháp hybrid kết hợp lưu trữ năng lượng.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật – Biến Tần Huawei SUN2000-150K-MG0
1. Hiệu suất (Efficiency)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Hiệu suất tối đa | 98.6% @400V, 98.8% @480V |
Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 98.4% |
2. Thông số đầu vào (Input)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện áp đầu vào tối đa | 1,100 V |
Dòng điện tối đa mỗi MPPT | 48 A |
Dòng điện tối đa mỗi đầu vào | 23 A |
Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT | 66 A |
Điện áp khởi động | 200 V |
Dải điện áp hoạt động MPPT | 200 V ~ 1,000 V |
Số lượng bộ theo dõi MPPT (MPPT trackers) | 7 |
Số đầu vào tối đa mỗi MPPT | 3 |
3. Thông số đầu ra (Output)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công suất AC danh định | 150,000 W |
Công suất biểu kiến tối đa | 165,000 VA |
Công suất thực tối đa (cosφ=1) | 165,000 W |
Điện áp đầu ra danh định | 380 V / 400 V / 480 V AC |
Tần số lưới danh định | 50 Hz / 60 Hz |
Dòng điện đầu ra danh định | 227.9 A @380 V, 216.5 A @400 V, 180.4 A @480 V |
Dòng điện đầu ra tối đa | 253.2 A @380 V, 240.5 A @400 V, 200.5 A @480 V |
Hệ số công suất có thể điều chỉnh | 0.8 dẫn... 0.8 trễ |
Độ méo hài dòng điện (THDi) | <1% |
4. Bảo vệ (Protection)
Chức năng bảo vệ | Hỗ trợ |
Bảo vệ chống đảo lưới (Anti-islanding) | ✅ |
Bảo vệ quá dòng AC | ✅ |
Bảo vệ ngược cực DC | ✅ |
Giám sát lỗi chuỗi PV | ✅ |
Chống sét DC | Loại II |
Chống sét AC | Loại II |
Phát hiện cách điện DC | ✅ |
Giám sát dòng rò | ✅ |
Ngắt kết nối thông minh từng chuỗi | ✅ |
Bảo vệ hồ quang điện (AFCI) | ✅ |
Giám sát nhiệt độ đầu nối | ✅ |
Khả năng phục hồi PID | ✅ |
Bảo vệ chạm đất PV | ✅ |
5. Truyền thông (Communication)
Chức năng | Hỗ trợ |
Màn hình hiển thị | Đèn LED; WLAN adaptor + Ứng dụng FusionSolar |
RS485 | ✅ |
USB | ✅ |
Smart Dongle-4G | ✅ (Tùy chọn) |
Smart Dongle-WLAN | ✅ (Tùy chọn) |
Monitoring BUS (MBUS) | ✅ (Yêu cầu biến áp cách ly) |
6. Thông tin chung (General Data)
Thông số | Giá trị |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 1,000 x 710 x 395 mm |
Trọng lượng (có giá đỡ) | 102 kg |
Dải nhiệt độ hoạt động | -25°C ~ 60°C |
Phương thức làm mát | Làm mát bằng quạt thông minh (Smart Air Cooling) |
Độ cao vận hành tối đa | 4,000 m (13,123 ft.) |
Độ ẩm tương đối | 0 ~ 100% |
Đầu nối DC | Amphenol HH4 |
Đầu nối AC | Đầu nối chống nước + OT/DT Terminal |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Công nghệ | Không biến áp (Transformerless) |
7. Tiêu chuẩn & Chứng nhận (Standard Compliance)
Hạng mục | Tiêu chuẩn |
---|---|
Chứng nhận an toàn | EN 62109-1/-2, IEC 62109-1/-2, IEC 62116, IEC 61727, IEC 60068, IEC 61683 |
Tiêu chuẩn kết nối lưới | VDE-AR-N4105, EN 50549-1, EN 50549-2, RD 661, RD 1699, C10/11 |